|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chán nản
adj Disheartened, dispirited khó khăn chưa mấy mà đã chán nản thì còn là m gì được if one is disheartened by not so many difficulties, nothing can get done
| [chán nản] | | | disheartened, dispirited, discouraged | | | đừng chán nản | | don't be discouraged; never say die | | | gây ra sá»± chán nản vá» Ä‘iá»u gì | | | to pour cold water on sth, to throw cold water on sth |
|
|
|
|